Bệnh nhân trẻ tuổi là gì? Các công bố khoa học về Bệnh nhân trẻ tuổi

Bệnh nhân trẻ tuổi là nhóm người bệnh trong độ tuổi 15–40, có đặc điểm sinh lý, tâm lý và hành vi sức khỏe khác biệt so với trẻ em và người già. Khái niệm này được sử dụng trong y học để phân loại, nghiên cứu và xây dựng chiến lược điều trị cá thể hóa cho nhóm bệnh nhân đặc thù này.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản về bệnh nhân trẻ tuổi

Bệnh nhân trẻ tuổi là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm người bệnh thuộc giai đoạn thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ, thường dao động từ 15–40 tuổi tùy bối cảnh lâm sàng và mục tiêu nghiên cứu. Trong ung thư học, phạm vi “adolescent and young adult – AYA” thường được xác định là 15–39 tuổi để phản ánh đặc thù sinh học, dịch tễ và nhu cầu chăm sóc riêng biệt của nhóm này, theo khuyến nghị của U.S. National Cancer Institute. Trong y tế công cộng, các phân loại độ tuổi của WHO cũng thường được sử dụng để căn chỉnh chính sách và can thiệp.

Đặc trưng cốt lõi của bệnh nhân trẻ tuổi bao gồm nền tảng sinh lý còn ở giai đoạn đỉnh của khả năng thích ứng, mô hình bệnh tật chịu ảnh hưởng mạnh bởi hành vi và yếu tố xã hội, cùng quỹ thời gian sống dài tạo nên yêu cầu đánh giá lợi ích – nguy cơ điều trị trong viễn cảnh dài hạn. Nhóm này khác biệt với trẻ em (cần phác đồ nhi khoa chuyên biệt) và người cao tuổi (gánh nặng bệnh đi kèm và tính dễ tổn thương sinh học cao), do đó các quyết định lâm sàng cần được cá thể hóa.

Các khía cạnh định nghĩa thường gặp:

  • Góc nhìn lâm sàng: ưu tiên tính đến sinh lý dược (pharmacokinetics/pharmacodynamics), khả năng phục hồi mô và nguy cơ độc tính muộn.
  • Góc nhìn y tế công cộng: tập trung dự phòng hành vi nguy cơ, tiếp cận dịch vụ, và công bằng sức khỏe cho người 15–24 hoặc 15–29 tuổi theo bối cảnh chương trình.
  • Góc nhìn nghiên cứu: chọn ngưỡng 15–39/40 tuổi để đảm bảo tính đồng nhất sinh học trong các phân tích AYA, đặc biệt ở ung thư và bệnh tự miễn.

Khung định nghĩa Khoảng tuổi điển hình Mục đích sử dụng
AYA (NCI) 15–39 Phân tầng ung thư, độc tính muộn, bảo tồn sinh sản
Thanh thiếu niên (WHO) 10–19 Chính sách sức khỏe vị thành niên, can thiệp hành vi
Người trưởng thành trẻ 18–29/34 Chăm sóc ban đầu, sức khỏe tâm thần, nghề nghiệp

Đặc điểm sinh lý và bệnh học

Nền tảng sinh lý của bệnh nhân trẻ tuổi thường bao gồm dự trữ chức năng cơ quan tốt, tốc độ chuyển hóa cao hơn và khả năng tái tạo mô nhanh, giúp dung nạp thủ thuật và hồi phục sau can thiệp thuận lợi hơn so với nhóm lớn tuổi. Các khác biệt về hệ nội tiết và miễn dịch (ví dụ hoạt tính trục HPA, đáp ứng viêm) có thể điều biến biểu hiện bệnh và hiệu quả điều trị. Tính biệt hóa thần kinh – nhận thức đang hoàn tất ở cuối tuổi vị thành niên có thể ảnh hưởng sự tuân thủ điều trị và ra quyết định y khoa.

Sinh lý dược ở nhóm trẻ tuổi có xu hướng khác biệt về thể tích phân bố và độ thanh thải một số thuốc, đặc biệt với thuốc hóa trị, kháng virus và thuốc tác động thần kinh trung ương. Điều này đòi hỏi theo dõi chặt chẽ liều – nồng độ – hiệu quả – độc tính, đồng thời cân nhắc độc tính muộn như suy tim do anthracycline, độc tính sinh sản, suy giảm nhận thức sau điều trị. Tham khảo hướng dẫn liều và độc tính muộn trong tài liệu AYA của NCI và khuyến cáo chăm sóc dài hạn của CDC.

Các điểm khác biệt bệnh học nổi bật:

  • Mô hình bệnh chịu ảnh hưởng lớn bởi phơi nhiễm hành vi (thuốc lá, rượu, chất gây nghiện), nguy cơ nghề nghiệp sớm và yếu tố môi trường.
  • Một số ung thư AYA mang đặc điểm sinh học xâm lấn hơn so với cùng bệnh ở người lớn tuổi (ví dụ một số phân nhóm ung thư vú, sarcoma), đòi hỏi phác đồ tích cực và theo dõi sát.
  • Tỷ lệ bệnh đi kèm thấp nhưng hậu quả chức năng và kinh tế – xã hội của bệnh mạn tính khởi phát sớm có thể lớn hơn do kéo dài suốt quỹ thời gian lao động.

Khía cạnh Nhóm trẻ tuổi Nhóm lớn tuổi
Phục hồi sau can thiệp Nhanh, dự trữ cơ quan tốt Chậm hơn, dự trữ cơ quan giảm
Bệnh đi kèm Ít, tập trung bệnh do hành vi/phơi nhiễm Nhiều, thoái hóa – chuyển hóa
Độc tính muộn Đáng lưu ý (tim, sinh sản, nhận thức) Ít quan tâm muộn, nhiều độc tính cấp/ bán cấp

Tâm lý và hành vi sức khỏe

Giai đoạn trẻ tuổi gắn với chuyển tiếp mạnh mẽ về nhận dạng bản thân, học tập – nghề nghiệp và quan hệ xã hội, làm tăng tính dễ tổn thương tâm lý trước chẩn đoán bệnh. Tỷ lệ lo âu, trầm cảm và stress liên quan bệnh mạn tính thường cao hơn ở thời điểm mới chẩn đoán và quanh các mốc điều trị quan trọng. Hướng dẫn sàng lọc – can thiệp sức khỏe tâm thần dựa trên bằng chứng từ American Psychological AssociationWHO khuyến nghị tích hợp đánh giá tâm lý vào chăm sóc tiêu chuẩn.

Hành vi sức khỏe ở nhóm này chịu tác động của nhận thức rủi ro, chuẩn mực xã hội đồng trang lứa và tiếp cận thông tin số. Mô hình tìm kiếm thông tin y khoa trực tuyến và trên mạng xã hội có thể cải thiện hiểu biết nhưng cũng tăng nguy cơ tin sai lệch, ảnh hưởng sự tuân thủ điều trị. Giáo dục sức khỏe kỹ thuật số, giao tiếp trị liệu lấy bệnh nhân làm trung tâm và tham vấn đồng đẳng là các chiến lược được khuyến khích bởi các chương trình y tế thanh niên của WHO.

Các yếu tố hành vi cần ưu tiên can thiệp:

  • Giảm/hạn chế thuốc lá, rượu, chất kích thích; tăng hoạt động thể lực và dinh dưỡng hợp lý.
  • Hành vi tình dục an toàn, tiêm chủng HPV và viêm gan B theo khuyến cáo.
  • Vệ sinh giấc ngủ, quản lý căng thẳng, tăng kỹ năng đối phó lành mạnh.
  • Định hướng sử dụng thông tin y tế số uy tín, tránh tự ý dùng thuốc theo “mẹo” trên mạng.

Bệnh lý thường gặp ở bệnh nhân trẻ tuổi

Nhóm bệnh nhiễm trùng có ý nghĩa lớn bao gồm HIV, viêm gan B/C, HPV và lao, với đặc thù lây truyền liên quan hành vi và bối cảnh xã hội. Chương trình dự phòng kết hợp (PrEP đối với HIV, tiêm chủng HPV/HBV, sàng lọc lao ở nhóm nguy cơ) là trụ cột can thiệp do CDCWHO khuyến nghị. Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) khác như chlamydia, lậu cũng có tỷ lệ đáng kể và cần sàng lọc chủ động ở nhóm nguy cơ.

Bệnh mạn tính khởi phát sớm ngày càng được ghi nhận gồm béo phì, tiền đái tháo đường/đái tháo đường type 2, rối loạn lipid máu và tăng huyết áp nhẹ. Các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp khởi phát trẻ và bệnh viêm ruột có thể trùng giai đoạn học tập – nghề nghiệp, làm tăng gánh nặng chức năng. Trong ung thư, phổ AYA bao gồm bạch cầu cấp, u lympho Hodgkin/không Hodgkin, sarcoma phần mềm – xương, u não, ung thư tinh hoàn, ung thư vú khởi phát sớm, với đặc điểm sinh học và đáp ứng điều trị khác biệt theo dữ liệu của NCI.

Bảng tóm tắt nhóm bệnh và ưu tiên quản lý:

Nhóm bệnh Ví dụ tiêu biểu Ưu tiên quản lý
Nhiễm trùng HIV, HBV/HCV, HPV, lao Dự phòng kết hợp, sàng lọc chủ động, điều trị sớm theo hướng dẫn WHO/CDC
Tâm thần Trầm cảm, lo âu, rối loạn sử dụng chất Sàng lọc định kỳ, liệu pháp tâm lý, phối hợp chăm sóc tích hợp
Chuyển hóa Béo phì, tiền ĐTĐ/ĐTĐ type 2 Can thiệp lối sống, theo dõi nguy cơ tim mạch, điều trị dược lý khi cần
Tự miễn/viêm Lupus, viêm khớp dạng thấp, IBD Cá thể hóa điều trị, quản lý độc tính thuốc, hỗ trợ nghề nghiệp – học tập
Ung thư AYA Sarcoma, u lympho, bạch cầu, ung thư vú sớm Phác đồ tối ưu theo tuổi, bảo tồn sinh sản, theo dõi độc tính muộn

Vai trò của yếu tố xã hội

Bệnh nhân trẻ tuổi thường ở giai đoạn học tập, xây dựng nghề nghiệp hoặc lập gia đình, do đó bệnh tật không chỉ ảnh hưởng sức khỏe cá nhân mà còn tác động mạnh đến sự phát triển xã hội và kinh tế. Các yếu tố xã hội như điều kiện kinh tế, hỗ trợ gia đình, mạng lưới xã hội và kỳ thị cộng đồng có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận chăm sóc y tế, tuân thủ điều trị và chất lượng sống lâu dài.

Theo WHO, các yếu tố quyết định xã hội về sức khỏe (Social Determinants of Health) bao gồm thu nhập, học vấn, nghề nghiệp, môi trường sống và bình đẳng giới đóng vai trò quyết định trong việc hình thành kết quả sức khỏe. Đối với bệnh nhân trẻ tuổi, gánh nặng tài chính do mất việc làm, chi phí y tế, hoặc bị gián đoạn học tập có thể kéo dài nhiều năm, làm trầm trọng thêm hậu quả y tế và tâm lý.

Các thách thức xã hội thường gặp:

  • Gián đoạn học tập hoặc nghề nghiệp, mất cơ hội phát triển bản thân.
  • Khó khăn trong tiếp cận bảo hiểm y tế hoặc chương trình hỗ trợ tài chính.
  • Kỳ thị đối với bệnh nhân mắc bệnh truyền nhiễm như HIV/AIDS, viêm gan virus.
  • Thiếu dịch vụ chăm sóc tâm lý – xã hội chuyên biệt cho người trẻ.

Đáp ứng điều trị và tiên lượng

Đặc điểm nổi bật của bệnh nhân trẻ tuổi là khả năng dung nạp điều trị tốt hơn so với nhóm lớn tuổi, nhờ dự trữ cơ quan còn dồi dào và sức hồi phục cao. Tuy nhiên, chính kỳ vọng sống dài lại làm nổi bật vấn đề độc tính muộn của điều trị, như vô sinh, suy tim, loãng xương, hoặc suy giảm nhận thức. Vì vậy, cân bằng giữa hiệu quả điều trị và chất lượng sống lâu dài là nguyên tắc then chốt trong quản lý bệnh nhân trẻ tuổi.

Trong lĩnh vực ung thư, nhiều nghiên cứu đã chứng minh sự khác biệt về đáp ứng điều trị giữa nhóm AYA (adolescent and young adult) và nhóm bệnh nhân lớn tuổi. Ví dụ, bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) ở bệnh nhân 20–30 tuổi thường đáp ứng phác đồ nhi khoa tốt hơn so với phác đồ dành cho người lớn, theo dữ liệu từ PubMed Central. Do đó, nhiều trung tâm ung thư hiện nay áp dụng phác đồ “lai” hoặc chuyển tiếp để tối ưu hóa kết quả điều trị cho nhóm này.

Các yếu tố ảnh hưởng tiên lượng:

  • Đặc điểm sinh học của bệnh (gen, biểu hiện phân tử, mức độ ác tính).
  • Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao.
  • Tuân thủ phác đồ điều trị và tái khám định kỳ.
  • Hỗ trợ tâm lý – xã hội và sự đồng hành của gia đình.

Chính sách y tế liên quan

Nhiều chính sách y tế hiện đại tập trung vào bệnh nhân trẻ tuổi nhằm giảm gánh nặng bệnh tật và tăng cường dự phòng. Các chương trình tiêm chủng HPV, HBV, sàng lọc ung thư sớm và quản lý sức khỏe sinh sản là một phần trong chiến lược này.

Theo UNICEF, đầu tư vào chăm sóc sức khỏe người trẻ mang lại lợi ích lâu dài cho xã hội, không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống mà còn nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí y tế về sau. Các quốc gia phát triển thường xây dựng mạng lưới bệnh viện và trung tâm y tế dành riêng cho thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ, với đội ngũ đa ngành bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, chuyên gia tâm lý, và nhân viên xã hội.

Một số chính sách điển hình:

  • Chương trình “Adolescent and Young Adult Oncology” tại Hoa Kỳ: kết hợp điều trị y khoa và chăm sóc hỗ trợ toàn diện.
  • Chiến lược quốc gia phòng chống HIV/AIDS hướng tới nhóm thanh niên ở Châu Phi do WHO và UNAIDS triển khai.
  • Các chương trình giáo dục sức khỏe sinh sản và sức khỏe tâm thần tại trường học do UNICEF hỗ trợ.

Ứng dụng công nghệ trong chăm sóc

Công nghệ y tế số đã mở ra hướng đi mới trong chăm sóc bệnh nhân trẻ tuổi. Các ứng dụng di động theo dõi sức khỏe, nhắc nhở dùng thuốc và tư vấn trực tuyến đang trở thành công cụ hữu ích giúp cải thiện tính tuân thủ và nâng cao hiệu quả điều trị. Đặc biệt, nhóm người trẻ có khả năng tiếp nhận công nghệ cao hơn so với người lớn tuổi, nhờ đó các nền tảng số dễ dàng tích hợp vào cuộc sống hàng ngày.

Telehealth (chăm sóc từ xa) và trí tuệ nhân tạo (AI) cũng ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Telehealth giúp bệnh nhân trẻ tuổi ở vùng sâu vùng xa tiếp cận chuyên gia y tế mà không cần di chuyển, trong khi AI hỗ trợ bác sĩ phân tích hình ảnh, dự báo diễn tiến bệnh và cá thể hóa phác đồ điều trị. Theo Office of the National Coordinator for Health Information Technology, nhóm người trẻ là đối tượng phù hợp nhất để thử nghiệm và phổ biến các giải pháp y tế số.

Các ứng dụng nổi bật:

  • Ứng dụng di động quản lý ung thư (cancer apps) giúp theo dõi triệu chứng và trao đổi dữ liệu với bác sĩ.
  • Thiết bị đeo tay thông minh (wearables) giám sát nhịp tim, giấc ngủ, hoạt động thể lực.
  • Nền tảng tư vấn tâm lý trực tuyến cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tinh thần theo nhu cầu.

Kết luận

Bệnh nhân trẻ tuổi là một nhóm đặc thù trong y học hiện đại, với nhu cầu chăm sóc đa dạng và thách thức phức tạp. Sự kết hợp giữa yếu tố sinh lý, tâm lý và xã hội tạo nên bức tranh riêng biệt, đòi hỏi các chiến lược y tế cá thể hóa và toàn diện. Việc ứng dụng công nghệ, phát triển chính sách chuyên biệt và tăng cường hỗ trợ xã hội sẽ giúp cải thiện kết quả điều trị, nâng cao chất lượng sống và đảm bảo cơ hội phát triển bền vững cho nhóm bệnh nhân này.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh nhân trẻ tuổi:

Biến thể di truyền của hệ thống renin-angiotensin-aldosterone: vai trò hay khoảng trống trong việc xảy ra và dự đoán lâu dài cơn nhồi máu cơ tim cấp ở độ tuổi trẻ Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2007
Tóm tắt Giới thiệu Hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) có vai trò trong việc duy trì ổn định tim mạch, như đã chỉ ra bởi các nghiên cứu trước đây báo cáo mối liên hệ tích cực giữa các kiểu gen RAAS cụ thể và nguy cơ gia tăng nhồi máu cơ tim. Tuy nhiên, vai trò tiên đoán trong một thời g...... hiện toàn bộ
#RAAS #nhồi máu cơ tim cấp #biến thể di truyền #tiên lượng #bệnh nhân trẻ
KẾT QUẢ SỚM ĐIỀU TRỊ SỎI ỐNG MẬT CHỦ Ở BỆNH NHÂN CAO TUỔI BẰNG NỘI SOI MẬT TỤY NGƯỢC DÒNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả sớm điều trị sỏi ống mật chủ (OMC) ở bệnh nhân (BN) cao tuổi bằng nội soi mật tụy ngược dòng (NSMTND). Đối tượng và Phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, can thiệp lâm sàng trên 97 bệnh nhân cao tuổi được chẩn đoán sỏi ống mật chủ điều trị bằng nội soi mật tụy ngược dòng từ 10/2020 đến 09/2021 tại Bệnh viện Đa khoa Thành phố Cần Thơ (BVĐKTPCT). Kết quả: Tuổi trung bình là 73...... hiện toàn bộ
#Nội soi mật tụy ngược dòng (NSMTND) #sỏi ống mật chủ #bệnh nhân cao tuổi.
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP TRÊN VÀ DƯỚI 65 TUỔI
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2013
Tuổi trung bình của nhóm bệnh nhân nghiên cứu là 69,18 ± 13,28 (nhỏ nhất là 32, lớn nhất là 99); trong đó tuổi trung bình ở nam là 66,90 ± 13,58 (nhỏ nhất là 32, lớn nhất là 99); tuổi trung bình ở nữ là 74,04 ± 11,20 (nhỏ nhất là 32, lớn nhất là 97) (p < 0,001). Tỷ lệ nam/nữ ở 2 nhóm tuổi có sự khác biệt (nhóm <65 tuổi là 4,23, nhóm ≥ 65 tuổi là 1,6 với p <0,001). Các yếu tố ngu...... hiện toàn bộ
#đặc điểm lâm sàng #nhồi máu cơ tim cấp #cao tuổi.
PHẪU THUẬT NỘI SOI ĐẶT MẢNH GHÉP HOÀN TOÀN NGOÀI PHÚC MẠC ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ BẸN Ở BỆNH NHÂN TRÊN 40 TUỔI NĂM 2020 – 2022
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
  Đặt vấn đề: Thoát vị bẹn là một bệnh lý ngoại khoa thường gặp, có nhiều phương pháp điều trị bao gồm mổ mở và nội soi. Tại Cần Thơ, phẫu thuật nội soi đặt mảnh ghép hoàn toàn ngoài phúc mạc điều trị thoát vị bẹn ở những bệnh nhân trên 40 tuổi chưa được nghiên cứu một cách đầy đủ, vì vậy chúng tôi tiến hành thực hiện nghiên cứu này. Mục tiêu nghiên cứu: 1. Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sà...... hiện toàn bộ
#Thoát vị bẹn #bệnh nhân trên 40 tuổi #phẫu thuật nội soi đặt mảnh ghép hoàn toàn ngoài phúc mạc
ĐÁNH GIÁ SỰ KHÁC BIỆT VỀ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP TRÊN VÀ DƯỚI 65 TUỔI TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA HOÀN MỸ CỬU LONG NĂM 2021 - 2022
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
Đặt vấn đề: Biểu hiện nhồi máu cơ tim cấp ở bệnh nhân cao tuổi ( 65 tuổi) thường không điển hình, nên việc chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp thường dễ bị bỏ sót. Mục tiêu nghiên cứu: Xác định sự khác biệt về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp trên và dưới 65 tuổi. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên tổng số 86 bệnh nhân đang điều trị nhồi ...... hiện toàn bộ
#nhồi máu cơ tim cấp #cao tuổi #yếu tố nguy cơ tim mạch
Nghiên cứu mối liên quan của một số yếu tố nguy cơ với suy tĩnh mạch nông chi dưới ở bệnh nhân trên 50 tuổi
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Tìm hiểu mối liên quan của một số yếu tố nguy cơ với suy tĩnh mạch nông chi dưới ở bệnh nhân trên 50 tuổi. Đối tượng và phương pháp: 333 bệnh nhân trên 50 tuổi, tại Khoa Khám bệnh cán bộ - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Nghiên cứu tiến cứu, mô tả cắt ngang. Kết quả: Suy tĩnh mạch nông chi dưới hay suy tĩnh mạch mạn tính ở bệnh nhân (BN) trên 50 tuổi chiếm 44,1%. Bệnh nhân nữ bị suy t...... hiện toàn bộ
#Suy tĩnh mạch mạn tính #yếu tố nguy cơ
NGHIÊN CỨU TÌNH HÌNH KÊ ĐƠN THUỐC TRÊN BỆNH NHÂN CAO TUỔI THÔNG QUA CÔNG CỤ STOPP/START TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA BẠC LIÊU NĂM 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 521 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Bộ công cụ Screening Tool of Older Persons' Prescriptions/Screening Tool to Alert doctors to Right Treatment (STOPP/START) là một trong những công cụ hữu ích hỗ trợ cho kê đơn thuốc và giám sát kê đơn thuốc phù hợp ở người cao tuổi. Mục tiêu nghiên cứu: Xác định tỷ lệ sử dụng thuốc không phù hợp ở người cao tuổi bằng công cụ STOPP/START tại Khoa Nội Tim mạch - Lão khoa Bệnh viện Đa kho...... hiện toàn bộ
#STOPP/START #bệnh nhân cao tuổi #kê đơn không phù hợp.
Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của ung thư biểu mô tế bào gan ở bệnh nhân trẻ tuổi
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và mối tương quan giữa nồng độ AFP với số lượng và kích thước của khối ung thư biểu mô tế bào gan ở người trẻ tuổi. Đối tượng và phương pháp: Bệnh nhân được chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan dưới 40 tuổi được thu thập thông tin về tuổi, giới tính, tình trạng nhiễm vi rút viêm gan B, C, chức năng gan, kích thước và số lượng khối u, nồng độ A...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan #viêm gan vi rút B #trẻ tuổi
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ LƯỠI Ở BỆNH NHÂN TRẺ TUỔI TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 519 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị ung thư lưỡi ở bệnh nhân trẻ tuổi tại bệnh viện K. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả hồi cứu kết hợp tiến cứu tiến hành trên 46 bệnh nhân được chẩn đoán UTL tại thời điểm chẩn đoán ≤40 tuổi và được điều trị tại bệnh viện K từ tháng 1/2017 đến tháng 5/2022. Kết quả: Tuổi trung bình là 34,09; tỷ lệ nam/ nữ: 0,84; BN giai đoạn sớm(I+II) chiếm 63,1%; BN đượ...... hiện toàn bộ
#ung thư lưỡi #bệnh nhân trẻ tuổi
SO SÁNH SÀNG LỌC NGUY CƠ DINH DƯỠNG VỚI TIÊU CHÍ GLIM MỚI VỀ SUY DINH DƯỠNG VÀ LIÊN QUAN ĐẾN SUY NHƯỢC CƠ Ở BỆNH NHÂN COVID-19 CAO TUỔI ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN DÃ CHIẾN TRUYỀN NHIỄM 5G
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 513 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Để so sánh công cụ sàng lọc dinh dưỡng phổ biến với tiêu chuẩn chẩn đoán mới của Sáng kiến Lãnh đạo Toàn cầu về Suy dinh dưỡng (GLIM) ở những bệnh nhân COVID-19 lớn tuổi nhập viện. Phương pháp: 182 bệnh nhân COVID-19 cao tuổi nhập khoa điều trị bệnh nhân nặng, Bệnh viện Dã chiến truyền nhiễm 5G được đánh giá liên tiếp khi nhập viện bằng công cụ sàng lọc nguy cơ dinh dưỡng 2002 (NRS-2002)...... hiện toàn bộ
#Tình trạng dinh dưỡng #suy nhược cơ #sàng lọc nguy cơ dinh dưỡng #Bệnh nhân COVID-19 cao tuổi
Tổng số: 78   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8